DANH MỤC SẢN PHẨM
QUẢNG CÁO
Tin tức cập nhật
Bơm bê tông tĩnh |
|
Giá bán: | 0 VND |
Tình trạng: | Mới |
Lượt xem: | 2560 |
|
Thông tin chi tiết
Liên hệ
BƠM BÊ TÔNG TĨNH
Kiểu | XHBT-15SA | HBTS-20 | HBTS-30 | HBTS-40 | HBTS-50 | HBTS-60 |
Công suất thiết kế max.(m³/h) | 15 | 20 | 30 | 40 | 50 | 60 |
Áp lực bơm max. (mpa) | 8 | 8 | 6 | 8 | 13 | 11 |
Chiều cao thiết kế bơm max(m) | 110 | 54 | 140 | 180 | 180 | 180 |
Chiều dài thiết kế bơm ngang(m) | 400 | 190 | 450 | 750 | 750 | 800 |
Cỡ hạt lớn nhất(mm) | 30 | 40 | 60 | 80 | 50 | 50 |
Slumping(cm) | 12-23 | 24-46 | 26-46 | 28-48 | 30-50 | 40-50 |
Dường kính trong ống dẫn bê tông(mm) | 100A/70A | 200A/140A | 300A/340A | 400A/ | 500A | 600A |
Transportation jar number(pcs) | 2 | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 |
Transportation jar inside diameter x length(mm) | Φ140×700 | Φ200*1800 | Φ140*1000 | Φ200*1400 | Φ200*1400 | Φ |
Hydraulic pressure oil box volume(L) | 180 | 360 | 100 | 500 | 600 | 610 |
Chiều cao phễu cấp liệu (mm) | 1100 | 2200 | 1000 | 1450 | 1400 | 1320 |
Thể tích khoang chưa(m³) | 0.30 | 0.60 | 0.35 | 0.60 | 0.60 | 0.80 |
Công suất mô tơ chính (kw) | 30 | 22 | 112 | 82 | 82 | 112 |
Vòng quay (phút) | 1480 | 1900 | 1000 | 2200 | 2200 | 3000 |
Kích thước tổng quan (Lx W x H) | 4000x11350x1550 | 3700*1600*1800 | 4500*1500*1700 | 5200*2160*2010 | 5230*2160*2010 | 5637*2075*2066 |
Trọng lượng(kg) | 2200 | 3000 | 2600 | 4800 | 4350 | 6100 |
NHÀ CUNG CẤP VÀNG
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Hotline
0903951791
Hỗ trợ trực tuyến
LIÊN KẾT WEBSITE